Rối loạn kinh nguyệt
Trần Phương Trang
Trần Phương Trang
| 05-06-2025
Nhóm khoa học · Nhóm khoa học
Rối loạn kinh nguyệt
Nhận diện các rối loạn đông máu ở phụ nữ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối, tránh mọi khuynh hướng đánh đồng.
Sự phức tạp giữa chu kỳ nội tiết, sinh lý sinh sản và các bệnh lý đông máu – di truyền hoặc mắc phải – tạo nên thách thức không nhỏ trong việc chẩn đoán và điều trị.
Không phải mọi hiện tượng chảy máu đều đáng lo, nhưng nếu xuất hiện bất thường rõ rệt, đó có thể là dấu hiệu của một bệnh lý huyết học cần được can thiệp kịp thời.

Khi Kinh Nguyệt Trở Thành Dấu Hiệu Cảnh Báo

Kinh nguyệt kéo dài và lượng máu mất nhiều (menorrhagia) thường là biểu hiện sớm ở phụ nữ mắc rối loạn chảy máu chưa được phát hiện. Theo y học, mất trên 80ml máu mỗi chu kỳ hoặc kéo dài hơn 7 ngày được coi là bất thường. Tuy nhiên, việc tự đánh giá bằng cảm nhận cá nhân thường thiếu chính xác. TS. Andra H. James – chuyên gia huyết học từ Đại học Duke – nhấn mạnh: “Nếu kỳ kinh nguyệt ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày hoặc cần dùng hai lớp bảo vệ, nên kiểm tra khả năng mắc bệnh lý chảy máu.” Bệnh Von Willebrand (VWD) – rối loạn đông máu di truyền phổ biến nhất ở nữ – ảnh hưởng đến 1% dân số, song phần lớn vẫn chưa được chẩn đoán đúng. Nghiên cứu từ Hội Huyết học Hoa Kỳ cho thấy khoảng 20% phụ nữ có menorrhagia thực sự thỏa mãn tiêu chuẩn chẩn đoán VWD.

Không Chỉ Có Von Willebrand: Toàn Cảnh Rối Loạn Đông Máu

Dù VWD thường được đề cập nhất, các bệnh lý khác như thiếu hụt yếu tố đông máu (V, VII, X, XI), rối loạn chức năng tiểu cầu hoặc bất thường fibrinogen cũng góp phần gây chảy máu tử cung, băng huyết sau sinh hoặc chảy máu trong phẫu thuật. Một nghiên cứu năm 2023 trên tạp chí Haematologica chỉ ra rối loạn chức năng tiểu cầu phổ biến hơn tưởng tượng, đặc biệt ở phụ nữ trẻ có biểu hiện chảy máu lặp đi lặp lại. Hội chứng kháng phospholipid (APS), vốn liên quan đến huyết khối, đôi khi lại biểu hiện bằng chảy máu, đặc biệt khi đi kèm giảm tiểu cầu. APS cũng có liên quan mật thiết đến sảy thai liên tiếp, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa huyết học và sản khoa.

Nội Tiết Tố Và Đông Máu: Con Dao Hai Lưỡi

Các liệu pháp estrogen – như thuốc tránh thai hoặc điều trị thay thế hormone – làm tăng tổng hợp yếu tố đông máu tại gan và giảm hoạt tính kháng thrombin, khiến nguy cơ huyết khối tăng lên. Với những người mang đột biến di truyền như Factor V Leiden hay G20210A, việc dùng estrogen có thể khiến nguy cơ thuyên tắc tĩnh mạch tăng gấp nhiều lần. Một nghiên cứu năm 2024 trên tạp chí British Journal of Haematology cho thấy phụ nữ dưới 35 tuổi dùng thuốc tránh thai thế hệ ba có nguy cơ VTE cao gấp sáu lần nhóm không sử dụng – đặc biệt nếu mang đột biến thể dị hợp.

Mang Thai Và Hậu Sản: Cân Bằng Đông Máu Luôn Biến Đổi

Hệ thống đông máu thay đổi mạnh mẽ trong thai kỳ: yếu tố đông máu tăng, chất chống đông giảm, quá trình tiêu sợi huyết bị ức chế – nhằm hạn chế băng huyết khi sinh. Tuy nhiên, ở phụ nữ có rối loạn đông máu nền, sự cân bằng này trở nên mong manh và dễ mất kiểm soát.
Rối loạn kinh nguyệt

Chẩn Đoán: Đúng Lúc, Đúng Cách

Việc phát hiện rối loạn đông máu không thể dựa vào xét nghiệm cơ bản như công thức máu hay PT/aPTT. Bộ công cụ đánh giá chảy máu (BAT) do ISTH phát triển được xem là công cụ sàng lọc hiệu quả. Phụ nữ có điểm BAT cao nên được làm các xét nghiệm chuyên sâu như:
- Bộ xét nghiệm VWD (hoạt tính ristocetin, kháng nguyên và yếu tố VIII)
- Đánh giá chức năng tiểu cầu
- Định lượng yếu tố đông máu
Kháng thể kháng phospholipid và lupus anticoagulant
Việc lấy mẫu cần được thực hiện vào thời điểm phù hợp, vì nồng độ yếu tố von Willebrand có thể tăng tạm thời do căng thẳng hoặc biến động nội tiết – gây sai lệch kết quả.

Điều Trị: Cá Thể Hóa Và Dự Phòng

Phác đồ điều trị cần được thiết kế riêng. Desmopressin (DDAVP) là thuốc hàng đầu cho VWD type 1; acid tranexamic hữu hiệu trong kiểm soát menorrhagia và phòng chảy máu khi làm thủ thuật. Với thể nặng, chế phẩm yếu tố đông máu tái tổ hợp là lựa chọn bắt buộc. Liệu pháp hormone có thể được sử dụng – nhưng phải sau khi sàng lọc nguy cơ huyết khối. Dụng cụ tử cung giải phóng levonorgestrel (LNG-IUS) giúp giảm đến 90% lượng máu kinh và được ưu tiên hơn estrogen toàn thân. Trong các rối loạn huyết khối như APS, liệu pháp chống đông kéo dài bằng heparin trọng lượng phân tử thấp hoặc warfarin là tiêu chuẩn. Hướng dẫn EULAR 2024 khuyến cáo tránh dùng thuốc chống đông trực tiếp trong APS nguy cơ cao.

Định Nghĩa Lại "Kinh Nguyệt Bình Thường"

Khái niệm “bình thường” trong hành kinh cần được nhìn nhận lại dưới góc độ huyết học. Bất kỳ biểu hiện nào làm suy giảm chất lượng sống, gây thiếu máu hoặc không đáp ứng điều trị thông thường đều cần đánh giá kỹ lưỡng. TS. Paula James từ Đại học Queen’s cho rằng: “Chảy máu bất thường ở phụ nữ thường bị cho là nội tiết hoặc ‘chỉ là kinh nhiều’. Nhưng nếu không đặt câu hỏi đúng và không làm xét nghiệm phù hợp, chúng ta đang bỏ qua những bệnh có thể điều trị được”.
Rối loạn đông máu ở nữ giới không hề hiếm gặp và ảnh hưởng đến mọi giai đoạn sinh sản. Cần sự phối hợp chặt chẽ giữa huyết học, phụ khoa và y học tổng quát để phát hiện sớm, phân tầng nguy cơ và điều trị hiệu quả – từ đó bảo vệ khả năng sinh sản và nâng cao chất lượng sống. Đã đến lúc y học ngừng bỏ qua những bất thường thầm lặng, và giúp những người phụ nữ không còn vô hình trong thực hành lâm sàng.