Nguy cơ thiếu máu mãn tính
Trần Quang Vũ
Trần Quang Vũ
| 05-06-2025
Nhóm khoa học · Nhóm khoa học
Nguy cơ thiếu máu mãn tính
Thiếu máu mạn tính không đơn thuần là một chỉ số bất thường trong xét nghiệm, mà là biểu hiện lâm sàng kéo dài với hàng loạt hệ lụy về sinh lý. Theo chuẩn y học, thiếu máu được xác định khi nồng độ hemoglobin giảm dưới 13 g/dL ở nam và 12 g/dL ở nữ.
Khi tình trạng này kéo dài, thường là hậu quả của các bệnh lý nền như suy thận mạn, rối loạn tự miễn hay ung thư huyết học, nó không còn là dấu hiệu thoáng qua mà trở thành thách thức y khoa thực sự.
TS. Amy Berson, chuyên gia huyết học tại Mayo Clinic, nhận định: “Thiếu máu mạn tính hiếm khi là bệnh riêng lẻ, mà thường phản ánh một quá trình viêm kéo dài, kém hấp thu vi chất hoặc ức chế tủy xương”.

Thiếu Oxy Ở Mức Tế Bào Và Hậu Quả Toàn Thân

Hồng cầu đảm nhiệm vai trò vận chuyển oxy chủ yếu trong cơ thể. Khi số lượng hoặc nồng độ hemoglobin không đủ kéo dài, toàn bộ hoạt động hô hấp tế bào bị suy giảm, dẫn đến tình trạng thiếu oxy lan rộng. Hậu quả là rối loạn đa cơ quan, từ giảm chức năng nhận thức đến tăng gánh cho tim mạch. Dù mệt mỏi là triệu chứng phổ biến nhất, nó thường bị hiểu lầm. Trong thiếu máu mạn, mệt mỏi bắt nguồn từ sự đình trệ của ti thể – nơi sản sinh năng lượng – do thiếu oxy nuôi dưỡng. Người bệnh còn có thể gặp chóng mặt khi đứng dậy, khó thở khi gắng sức, hồi hộp đánh trống ngực và sợ lạnh.

Ảnh Hưởng Tới Não Bộ Và Nhận Thức

Các tác động thần kinh của thiếu máu kéo dài ngày càng được nghiên cứu sâu hơn. Thiếu oxy mạn tính có liên quan đến suy giảm nhận thức, đặc biệt ở người cao tuổi. Một nghiên cứu đăng trên Journal of Clinical Investigation năm 2023 cho thấy, tình trạng này làm giảm khả năng linh hoạt của synap tại hồi hải mã – trung tâm ghi nhớ ngắn hạn. Ở trẻ em, thiếu máu do thiếu sắt có thể làm chậm phát triển vận động, giảm khả năng tập trung và thành tích học tập. Điều này nhấn mạnh vai trò của tầm soát sớm và điều trị đúng thời điểm ở lứa tuổi học đường.

Hạn Chế Vận Động Và Gánh Nặng Tâm Lý Xã Hội

Người mắc thiếu máu mạn tính thường gặp khó khăn trong các hoạt động thể chất thông thường. Những việc đơn giản như đi bộ hay mang vác nhẹ cũng trở thành thử thách. Hệ quả là hiệu suất lao động suy giảm, người bệnh thu hẹp giao tiếp xã hội và thậm chí rơi vào trầm cảm. Một nghiên cứu dài hạn từ Đại học Johns Hopkins năm 2022 chỉ ra, bệnh nhân thiếu máu mạn không được điều trị có nguy cơ gấp đôi phải thay đổi công việc hoặc giảm thời gian làm việc, đặc biệt ở các ngành nghề lao động tay chân. Ngoài ra, tình trạng kiệt sức kéo dài và giảm tập trung còn ảnh hưởng đến quan hệ cá nhân và mức độ tự lập – nhất là ở người lớn tuổi, khiến họ phải phụ thuộc vào người thân nhiều hơn.

Khó Khăn Trong Chẩn Đoán Và Các Hướng Tiếp Cận Mới

Việc xác định nguyên nhân thiếu máu mạn không thể chỉ dựa vào công thức máu đơn thuần. Bác sĩ cần đánh giá thêm nhiều chỉ số: ferritin, độ bão hòa transferrin, số lượng hồng cầu lưới và các dấu hiệu viêm. Sinh thiết tủy xương vẫn giữ vai trò quan trọng trong các trường hợp không rõ nguyên nhân. Một khó khăn lớn là phân biệt giữa thiếu máu do bệnh mạn và thiếu máu thiếu sắt, do chúng có thể xảy ra đồng thời. Tuy nhiên, các chỉ dấu mới như receptor hòa tan của transferrin (sTfR) và hepcidin đang giúp chẩn đoán chính xác hơn. TS. Yasmin Deol, chuyên gia bệnh lý học tại Bệnh viện Đa khoa Massachusetts nhấn mạnh: “Phân loại thiếu máu đúng cách sẽ mở ra hướng điều trị tối ưu, tránh điều trị lan man hoặc chậm trễ”.
Nguy cơ thiếu máu mãn tính

Chiến Lược Điều Trị Và Triển Vọng Mới

Điều trị thiếu máu mạn đòi hỏi tập trung vào nguyên nhân gốc rễ. Ở bệnh thận mạn, thuốc kích thích tạo hồng cầu (ESA) vẫn là lựa chọn then chốt. Nếu nguyên nhân do miễn dịch, có thể cần dùng corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch. Việc bổ sung vi chất (sắt, vitamin B12 hoặc folate) chỉ nên thực hiện khi có bằng chứng thiếu hụt rõ ràng. Trong các bệnh viêm mạn tính, sắt truyền tĩnh mạch được ưu tiên hơn do hấp thu qua đường tiêu hóa thường bị cản trở. Gần đây, các thử nghiệm lâm sàng năm 2024 với thuốc ổn định yếu tố cảm ứng thiếu oxy (HIF) đã cho thấy hiệu quả trong việc tăng sinh hồng cầu nội sinh, ngay cả ở nhóm không đáp ứng ESA. Liệu pháp này đang được xem xét mở rộng cho cả thiếu máu không do thận.
Thiếu máu mạn không chỉ là con số trên xét nghiệm, mà là một tình trạng lâm sàng có sức ảnh hưởng sâu rộng đến thể chất, nhận thức và chất lượng sống. Việc nhận diện sớm, áp dụng các xét nghiệm hiện đại và cá thể hóa điều trị chính là chìa khóa để phục hồi không chỉ chỉ số máu mà cả sự tự chủ, trí tuệ và phẩm giá của người bệnh.